--

bày biện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bày biện

+ verb  

  • To arrange
    • bày biện đồ đạc
      to arrange furniture
  • To indulge in superfluities
    • "đừng bày biện ra nhiều thứ. Làm ít, nhưng làm cho hẳn hoi"
      "Don't indulge in superfluities. Do little, but do it properly"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bày biện"
Lượt xem: 977